Kính gửi đến quý khách hàng đang quan tâm báo giá tháng 05/2025 các dòng xe Lexus đang phân phối tại Việt Nam.
BẢNG GIÁ XE LEXUS THÁNG 05/2025
Lexus ES
Phiên bản |
Giá niêm yết (tỷ VNĐ) |
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
ES 250 |
2,620 |
2,957 |
2,904 |
2,885 |
ES 250 F Sport |
2,710 |
3,058 |
3,003 |
2,984 |
ES 300h Hybrid |
3,140 |
3,539 |
3,476 |
3,457 |
Lexus NX
Phiên bản |
Giá niêm yết (tỷ VNĐ) |
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
NX 350 F Sport |
3,130 |
3,528 |
3,465 |
3,448 |
NX 350h Hybrid |
3,420 |
3,853 |
3,784 |
3,767 |
Lexus RX
Phiên bản |
Giá niêm yết (tỷ VNĐ) |
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
RX 350 Premium |
3,430 |
3,866 |
3,797 |
3,778 |
RX 350 Luxury |
4,330 |
4,874 |
4,787 |
4,768 |
RX 350 F Sport |
4,720 |
5,311 |
5,216 |
5,197 |
RX 500h F Sport Performance |
4,940 |
5,557 |
5,458 |
5,439 |
Lexus GX
Phiên bản |
Giá niêm yết (tỷ VNĐ) |
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
GX 550M |
6,200 |
6,967 |
6,845 |
6,823 |
GX 550 |
6,250 |
7,023 |
6,900 |
6,878 |
Lexus LM
Phiên bản |
Giá niêm yết (tỷ VNĐ) |
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
LM 500h (4 chỗ) |
8,710 |
9,778 |
9,621 |
9,600 |
LM 500h (6 chỗ) |
7,290 |
8,188 |
8,048 |
8,027 |
Lexus LS
Phiên bản |
Giá niêm yết (tỷ VNĐ) |
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
LS 500 |
7,650 |
8,591 |
8,437 |
8,418 |
LS 500h |
8,360 |
9,386 |
9,221 |
9,199 |
Lexus LX
Phiên bản |
Giá niêm yết (tỷ VNĐ) |
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
LX 600 Urban |
8,590 |
9,543 |
9,474 |
9,455 |
LX 600 F Sport |
8,840 |
9,823 |
9,749 |
9,730 |
LX 600 VIP |
9,700 |
10,786 |
10,695 |
10,676 |
* Để nhận thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ tư ván bán hàng Đỗ Đức Lương Lexus Sài Gòn.
Phone/zalo: 0965 95 85 29 em Lương rất Dễ Thương
Address: 264 Đ. Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, tp.HCM